Nhận thầu trọn gói

THI CÔNG TRỌN GÓI = PHẦN THO NHÂN + NHÂN CÔNG HOÀN THIỆN+VẬT TƯ HOÀN THIỆN Để tiết kiệm cho chủ đầu tư green home có bảng phân tích vật tư hoàn thiện nếu GREEN HOME Thi công trọn gói bao gồm vật tư hoàn thiện, Nếu chủ nhà có thời gian thu xếp có thể tự mua theo hướng dẫn của công ty , các hạng mục có nhân công lắp đặt trong phần thô sẽ do công ty green home thi công . các hạng mục thạch cao và đá do nhà cung cấp thi công. để có đơn giá tiết kiệm 1.700.000 VNĐ/1m2 liên hệ trực Tiếp qua điện thoại 0937417999 kts Tiến.

THI CÔNG TRỌN GÓI ( chìa khóa trao tay)

$ ĐẸP- SANG - BỀN TIẾT KIỆM $

ALO LÀ CÓ BÁO GIÁ CHÍNH XÁC 100% - MIỄN PHÍ

- Chi tết cụ thể từng hạng mục : (1) PHẦN THÔ  +(2) NHÂN CÔNG HOÀN THIỆN + ( 3) VẬT TƯ HOÀN THIỆN

1 - Phần Thô : Phần chính công trình đảm bảo bền+cứng : Gạch + Cát + Đá + xi + đường ống nước+ Dây điện, Móng

2 - Nhân Công hoàng thiện : Đẹp + Sang chảnh :  Ốp gạch + Sơn nước + Điện + Nước

3 - Vật tư hoàn thiện : Bền + Tiết Kiệm Ố Bóng đèn + thiết bị Vệ sinh+ Trần thạch cao + đá granit+ tủ bếp + giường + Bàn ghế..

Nhận thầu trọn gói

Để tiết kiệm cho chủ đầu tư green home có bảng phân tích vật tư hoàn thiện nếu GREEN HOME Thi công trọn gói bao gồm vật tư hoàn thiện, Nếu chủ nhà có thời gian thu xếp có thể tự mua theo hướng dẫn của công ty , các hạng mục có nhân công lắp đặt trong phần thô sẽ do công ty green home thi công . các hạng mục thạch cao và đá do nhà cung cấp thi công. để có đơn giá tiết kiệm  
1.700.000 VNĐ/1m2 liên hệ trực Tiếp qua điện thoại 0937417999 kts Tiến.

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ PHẦN HOÀN THIỆN


  • Đơn giá không bao gồm thuế GTGT.
  • Bảng giá áp dụng từ ngày 1-8-2022 cho đến khi có cập nhật mới trên website.
  • Nếu Quý Khách có bản vẽ đầy đủ và có nhu cầu thì công ty sẽ báo giá theo Bảng Dự Toán chi tiết công trình.
  • BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ PHẦN HOÀN THIỆN

     

    STT  ĐƠN GIÁ

    TRUNG BÌNH KHÁ

    2.500.000VND/m²

    CAO CẤP

    3.500.000VND/m²

    SIÊU RẺ

    1.700.000VND/m²

    Ghi chú

    - báo giá Rẻ - chi tiết khi có thiết kế.

    I Phần gạch ốp lát        
    1.1 Gạch nền trong nhà các tầng

    (CĐT tùy chọn mẫu gạch)

    Gạch ĐÁ 600×600 bóng kính 

    Viglaccra

    Đơn giá: 250.000/m²

    Gạch ĐÁ 800×800 bóng kính 2 da

    Đồng Tâm, Bạch Mã

    Đơn giá: 350.000/m²

    Gạch MEN 600×600 bóng kính 

    - HOÀNG GIA

    Đơn giá: 95.000/m²

    Len gạch KT 120×600 cắt từ gạch nền
    1.2 Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau

    (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglaccra…)

    (CĐT tùy chọn mẫu gạch)

    Gạch 400×400 chống trượt

     

    Đơn giá: 130.000/m²

    Gạch 400×400 chống trượt

    Đồng Tâm, Bạch Mã

    Đơn giá: 200.000/m²

    HOÀNG GIA

    Gạch 400×400 chống trượt

    Đơn giá: 85.000/m²

    Không bao gồm gạch mái
    1.3

     

     

     

     

    Gạch nền WC

     

    (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglaccra…)

    (CĐT tùy chọn mẫu gạch)

     

    Gạch ốp theo mẫu

     

    Đơn giá: 130.000/m²

    Gạch ốp theo mẫu

    Đồng Tâm, Bạch Mã

    Đơn giá: 150.000/m²

    Gạch ốp theo mẫu

     

    Đơn giá: 300.000/m²

     
    1.4

     

     

     

     

    Gạch ốp tường WC

     

    (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglaccra…)

    (CĐT tùy chọn mẫu gạch)

     

    Gạch ốp theo mẫu

     

    Đơn giá: 150.000/m²

    Gạch ốp theo mẫu

    Đồng Tâm, Bạch Mã

    Đơn giá: 200.000/m²

    Gạch ốp theo mẫu

     

    Đơn giá: 300.000/m²

    Ốp cao < 2.6m không bao gồm len
    1.5

     

     

     

    Keo chà ron Khoán gọn cho công trình Khoán gọn cho công trình Khoán gọn cho công trình Khoán gọn cho công trình
    1.6

     

     

     

    Đá ốp trang trí khác

     

    (Mặt tiền, sân vườn…)

    Không bao gồm CĐT chọn nhà cung cấp

     

    Đơn giá: 1.200.000/m²

    Khối lượng dưới hơn 20 m²

    CĐT chọn nhà cung cấp

     

    Đơn giá: 300.000/m²

    Khối lượng 20 m²

     
               
    II Phần sơn nước        
    2.1

     

     

     

    Sơn nước ngoài nhà Sơn Jotun

     

    Bột trét Việt Mỹ

    Sơn Jotun

     

    Bột trét Expo

    Sơn Jotun

     

    Bột trét Joton

    >Khoán gọn cho công trình

     

    >Sơn ngoài trời: 2 lớp Matis, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ

    >Sơn trong nhà: 2 lớp Matis, 2 lớp sơn phủ, (Không lớp sơn lót)

    >Bao gồm phụ kiện: Rulo, giấy nhám…

    2.2

     

     

     

    Sơn nước trong nhà Sơn Jotun

     

    Bột trét Việt Mỹ

    Sơn Jotun

     

    Bột trét Joton

    Sơn Jotun

     

    Bột trét Joton

    2.3

     

     

    Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ Sơn Expo Sơn Expo Sơn Expo
    2.4

     

     

    Sơn gai, sơn gấm trang trí Không bao gồm Khối lượng dưới 20 m² Khối lượng 40 m²
               
    III

     

     

    Phần cửa đi – cửa sổ chỉ tính 1 mặt tiền chính

           
    3.1

     

     

    Cửa đi tối đa 2 phòng ngủ 

    Cửa nhôm hệ 700

     

    Sơn tĩnh điện, kính 5ly

    (hoặc cửa nhựa Đài Loan)

    Đơn giá <800.000/m²

    Cửa Gỗ Công Nghiệp HDF

     

    Đơn giá <2.400.000/cánh

    Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8 cm, chỉ chìm hoặc cửa nhựa lõi thép

     

    Đơn giá <5.500.000/cánh

     
    3.2

     

     

    Cửa đi WC

    tối đa 3 wc

    Cửa nhôm hệ 700

     

    Sơn tĩnh điện, kính 5ly

    (hoặc cửa nhựa Đài Loan)

    Đơn giá <800.000/m²

    Cửa nhôm hệ 1000

     

    Sơn tĩnh điện, kính 5ly

    (hoặc cửa nhựa Đài Loan)

    Đơn giá <1.200.000/m²

    Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8 cm, chỉ chìm hoặc cửa nhựa lõi thép

     

    Đơn giá <4.500.000/cánh

     
    3.3

     

     

    Cửa ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) Cửa Sắt dày 1.4 mm

     

    Sơn dầu, chia ô mẫu giả gỗ, kính 5ly

    Đơn giá <1.200.000/m²

    Cửa Sắt dày 1.4 mm

     

    Sơn tĩnh điện, mẫu giả gỗ. Kính 8ly cường lực mài cạnh

    Đơn giá <1.600.000/m²

    Cửa Nhựa lõi thép gia cường 1.2ly, thanh Profile hiệu side, kính cường lực (Bao gồm phụ kiện)

     

    Đơn giá <2.000.000/m²

     
    3.4

     

     

    Cửa sổ ngoài trời (Ban công sân thượng, sân sau…) Cửa Sắt dày 1.4 mm

     

    Sơn dầu, chia ô mẫu giả gỗ, kính 5ly

    Đơn giá <1.200.000/m²

    Cửa Sắt dày 1.4 mm

     

    Sơn tĩnh điện, mẫu giả gỗ. Kính 8ly cường lực mài cạnh

    Đơn giá <1.600.000/m²

    Cửa Nhựa lõi thép gia cường 1.2ly, thanh Profile hiệu side, kính cường lực (Bao gồm phụ kiện)

     

    Đơn giá <2.000.000/m²

     
    3.5

     

     

    Cửa sổ trong nhà, ngoài trời (Cửa ô thông tầng, giếng trời…) Không bao gồm Cửa nhôm hệ 700

     

    Sơn tĩnh điện, kính 5ly

    Đơn giá <800.000/m²

    Cửa nhôm hệ 1000

     

    Sơn tĩnh điện, kính 5ly

    Đơn giá <1.100.000/m²

     
    3.6 Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ

     

    (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền)

    Sắt hộp 14x14x1.0mm sơn dầu

     

    Đơn giá <200.000/m²

    Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu

     

    Đơn giá <300.000/m²

    Sắt hộp 25x25x1.0mm sơn tĩnh điện

     

    Đơn giá <300.000/m²

     
    3.7 Khóa cửa chính, cửa phòng, cửa ban công, ST Khóa tay nắm tròn

     

    Đơn giá: 150.000/cái

    Khóa tay gạt

     

    Đơn giá: 350.000/cái

    Khóa tay gạt cao cấp

     

    Đơn giá: 150.000/cái

     
    3.8 Khóa cửa WC Khóa tay nắm tròn

    Đơn giá: 150.000/cái

    Khóa tay gạt

    Đơn giá: 350.000/cái

    Khóa tay gạt

    Đơn giá: 450.000/cái

     
               
    IV Phần cầu thang        
    4.1 Lan can cầu thang Lan can Sắt hộp 14x14x1.0mm Lan can Sắt hộp 20x20x1.0mm Lan can Kính cường lực 8ly

     

    Trụ inox 304

     
    4.2

     

     

    Tay vịn cầu thang Tay vịn gỗ xoan đào D15

     

    Không trụ

    Tay vịn gỗ căm xe 30×60

    1 trụ

    Tay vịn gỗ căm xe 30×60

    không trụ

     
               
    V Phần đá Granit        
    5.1 Đá Granit mặt cầu thang, len cầu thang, mặt bếp Đá Bình Định

    Đơn giá: 400.000VND/m²

    Đá Đen Huế

    Đơn giá: 800.000VND/m²

    Trắng suôi slau

    Đơn giá: 500.000VND/m²

     
    5.2 Đá Granit ngạch cửa Đá Bình Định

    Đơn giá: 400.000VND/m²

    Đá Đen Huế

    Đơn giá: 800.000VND/m²

    Trắng suôi slau

    Đơn giá: 500.000VND/m²

     
    5.3 Đá Granit tam cấp (nếu có) Đá Bình Định

    Đơn giá: 400.000VND/m²

    Đá Đen Huế

    Đơn giá: 1.200.000VND/m²

    Trắng suôi slau

    Đơn giá: 500.000VND/m²

     
    5.4 Đá Granit mặt tiền tầng trệt Không bao gồm Đá Đen Huế

    Đơn giá: 1.200.000VND/m²

    Đá Marble, kim sa

    Đơn giá: 500.000VND/m²

     
               
    V Thiết bị điện        
    6.1 Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện Tầng ( loại 4 đường) Sino Sino Sino  
    6.2 MCB, công tắc, ổ cắm Sino

    1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm

    Panasonic

    1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm

    Panasonic/Legrand

    1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm

     

     

     

    6.3 Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp Sino-Mỗi phòng 1 cái Panasonic

    -Mỗi phòng 1 cái

    Panasonic/Legrand

    Mỗi phòng 1 cái

     
    6.4 Đèn thắp sáng trong phòng ngoài sân Đèn máng đơn 1.2m Philip 1 bóng, mỗi phòng 1 cái ( hoặc tương đương 4 bóng đèn lon) Đèn máng đơn 1.2m Philip 1 bóng, mỗi phòng 2 cái ( hoặc tương đương 6 bóng đèn lon) Đèn máng đơn 1.2m Philip 2 bóng, mỗi phòng 2 cái ( hoặc tương đương 8 bóng đèn lon)  
    6.5 Đèn vệ sinh Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái

    Đơn giá: 150.000VND/cái

    Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái

    Đơn giá: 300.000VND/cái

    Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái

    Đơn giá: 50.000VND/cái

     
    6.6 Đèn trang trí tường cầu thang CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

    Đơn giá: 150.000VND/cái

    CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

    Đơn giá: 300.000VND/cái

    CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

    Đơn giá: 50.000VND/cái

     
    6.7 Đèn gương Không bao gồm CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái

    Đơn giá: 200.000VND/cái

    CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái

    Đơn giá: 300.000VND/cái

     
    6.8 Đèn trang trí mặt tiền Không bao gồm CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

    Đơn giá: 300.000VND/cái

    CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

    Đơn giá: 50.000VND/cái

     
    6.9 Đèn lon/Led trang trí Trần Thạch Cao Không bao gồm Thêm 4 bóng/phòng Thêm 6 bóng/phòng  
    6.10 Đèn hắt trang trí Trần Thạch Cao Không bao gồm  6 bóng/phòng 4 bóng/phòng  
               
    VII Thiết bị vệ sinh – Thiết bị nước        
    7.1 Bàn cầu

    (CĐT tự chọn nhà cung cấp)

    Đơn giá: 2.500.000/cái Đơn giá: 3.500.000/cái Đơn giá: 600.000/cái 1WC/cái
    7.2 Lavabo + bộ xả

    (CĐT tự chọn nhà cung cấp)

    Đơn giá: 850.000/cái Đơn giá: 1.500.000/cái Đơn giá: 500.000/cái 1WC/cái
    7.3 Vòi xả lavabo (nóng lạnh)

    (CĐT tự chọn nhà cung cấp)

    Đơn giá: 450.000/cái Đơn giá: 650.000/cái Đơn giá: 1.00.000/cái 1WC/cái
    7.4 Vòi xả sen WC (nóng lạnh)

    (CĐT tự chọn nhà cung cấp)

    Đơn giá:1.000.000/cái Đơn giá: 1.200.000/cái Đơn giá: 500.000/cái 1WC/cái
    7.5 Vòi xịt WC

    (CĐT tự chọn nhà cung cấp)

    Đơn giá:150.000/cái Đơn giá: 200.000/cái Đơn giá: 250.000/cái 1WC/cái
    7.6 Vòi sân thượng, ban công, sân

    (CĐT tự chọn nhà cung cấp)

    Đơn giá:100.000/cái Đơn giá: 120.000/cái Đơn giá: 250.000/cái 1 khu vực/cái
    7.7 Các phụ kiện trong nhà vệ sinh

    (Gương soi, móc treo đò, kệ xà bông…)

    Trọn bộ 500.000/cái Trọn bộ 700.000/cái Không bao gồm  
    7.8 Phễu thu sàn Inox chống hôi Inox chống hôi Inox chống hôi cao cấp  
    7.9 Cầu chắt rác Inox Inox Inox cao cấp  
    7.10 Chậu rửa chén

    (CĐT chọn nhà cung cấp)

    Đơn giá: 1.300.000/cái Đơn giá: 1.500.000/cái Đơn giá: 200.000/cái  
    7.11 Vòi rửa chén

    (CĐT chọn nhà cung cấp)

    Đơn giá: 300.000/cái Đơn giá: 500.000/cái Đơn giá: 100.000/cái  
    7.12 Bồn nước Inox Đại Thành 500 Đại Thành 1000 Không bao gồm  
    7.13 Máy bơm nước Panasonic – 1.5 HD Panasonic – 2.0 HD Không bao gồm  
    7.14 Hệ thống ống NLMT Không bao gồm Không bao gồm Không bao gồm

     

    Không bao gồm khu vực bếp
    7.15 Máy nước nóng NLMT Không bao gồm Không bao gồm Không bao gồm  
    7.16 Hệ thống ống máy lạnh Không bao gồm Không bao gồm Không bao gồm  
               
    VIII Hạng mục khác        
    8.1 Thạch cao trang trí (Khung, tấm Vĩnh Tường) Khối lượng 100m²

    Chửng loại TK3100

    Khối lượng theo thiết kế

    Chửng loại TK3100

    Khối lượng theo thiết kế

    60*60 thường

     
    8.2 Giấy gián tường Hàn Quốc Chưa bao gồm Khối lượng 30m²

     

    Không bao gồm

     

     
    8.3 Khung sắt mái lấy sang cầu thang, lỗ thông tầng Sắt hộp 20x20x1.0mm

    Tấm lợp Polycabonat

    NISSAN (2.1×5.8)

    Sắt hộp 20x20x1.0mm

    Tấm lợp Kính cường lực 8ly

    Không bao gồm  
    8.4 Lan can ban công Lan can sắt hộp 14x14x1.0mm Lan can sắt hộp 20x20x1.0mm Không bao gồm  
    8.5 Tay vịn cho lan can ban công Tay vịn sắt hộp 50×50 Tay vịn sắt hộp 30×60 Tay vịn Inox  
    8.6 Ngói hoặc Tole – Nếu có Ngói Đồng Tâm – Tole lạnh Ngói Đồng Tâm – Tole lạnh  Tole   
    8.7 Cửa cổng Không bao gồm

    Không bao gồm

    Không bao gồm  
               
    IX Các hạng mục thông dụng không nằm trong bảng báo giá Hoàn thiện trọn gói – Chủ đầu tư sẽ thực hiện bao gồm cả Nhân Công – Vật tư
      Máy nước nóng trực tiếp Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước
      Cửa cuốn, cửa kéo Đèn trùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh
      Tủ kệ bếp, tủ âm tường Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói…)
      Các thiết bị nội thất (giường, tủ, kệ, quầy bar..) Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm (Sơn giả đá, sơn gỗ)
      Sân vườn, tiểu cảnh Các hạng mục khác ngoài Bảng Phân Tích vật tư hoàn thiện
      Các phụ kiện WC khác theo thiết kế (Bồn tắm nằm, bồn tắm kính, kệ lavabo…)

 

 

 

Các bài viết Bảng giá khác