THI CÔNG TRỌN GÓI ( chìa khóa trao tay)
$ ĐẸP- SANG - BỀN - TIẾT KIỆM $
ALO LÀ CÓ BÁO GIÁ CHÍNH XÁC 100% - MIỄN PHÍ
- Chi tết cụ thể từng hạng mục : (1) PHẦN THÔ +(2) NHÂN CÔNG HOÀN THIỆN + ( 3) VẬT TƯ HOÀN THIỆN
1 - Phần Thô : Phần chính công trình đảm bảo bền+cứng : Gạch + Cát + Đá + xi + đường ống nước+ Dây điện, Móng
2 - Nhân Công hoàng thiện : Đẹp + Sang chảnh : Ốp gạch + Sơn nước + Điện + Nước
3 - Vật tư hoàn thiện : Bền + Tiết Kiệm Ố Bóng đèn + thiết bị Vệ sinh+ Trần thạch cao + đá granit+ tủ bếp + giường + Bàn ghế..
Để tiết kiệm cho chủ đầu tư green home có bảng phân tích vật tư hoàn thiện nếu GREEN HOME Thi công trọn gói bao gồm vật tư hoàn thiện, Nếu chủ nhà có thời gian thu xếp có thể tự mua theo hướng dẫn của công ty , các hạng mục có nhân công lắp đặt trong phần thô sẽ do công ty green home thi công . các hạng mục thạch cao và đá do nhà cung cấp thi công. để có đơn giá tiết kiệm
1.700.000 VNĐ/1m2 liên hệ trực Tiếp qua điện thoại 0937417999 kts Tiến.
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ PHẦN HOÀN THIỆN
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ PHẦN HOÀN THIỆN
STT | ĐƠN GIÁ |
TRUNG BÌNH KHÁ 2.500.000VND/m² |
CAO CẤP 3.500.000VND/m² |
SIÊU RẺ 1.700.000VND/m² |
Ghi chú - báo giá Rẻ - chi tiết khi có thiết kế. |
I | Phần gạch ốp lát | ||||
1.1 | Gạch nền trong nhà các tầng
(CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch ĐÁ 600×600 bóng kính Viglaccra Đơn giá: 250.000/m² |
Gạch ĐÁ 800×800 bóng kính 2 da Đồng Tâm, Bạch Mã Đơn giá: 350.000/m² |
Gạch MEN 600×600 bóng kính - HOÀNG GIA Đơn giá: 95.000/m² |
Len gạch KT 120×600 cắt từ gạch nền |
1.2 | Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau
(Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglaccra…) (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch 400×400 chống trượt
Đơn giá: 130.000/m² |
Gạch 400×400 chống trượt
Đồng Tâm, Bạch Mã Đơn giá: 200.000/m² |
HOÀNG GIA Gạch 400×400 chống trượt Đơn giá: 85.000/m² |
Không bao gồm gạch mái |
1.3
|
Gạch nền WC
(Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglaccra…) (CĐT tùy chọn mẫu gạch)
|
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá: 130.000/m² |
Gạch ốp theo mẫu
Đồng Tâm, Bạch Mã Đơn giá: 150.000/m² |
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá: 300.000/m² |
|
1.4
|
Gạch ốp tường WC
(Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglaccra…) (CĐT tùy chọn mẫu gạch)
|
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá: 150.000/m² |
Gạch ốp theo mẫu
Đồng Tâm, Bạch Mã Đơn giá: 200.000/m² |
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá: 300.000/m² |
Ốp cao < 2.6m không bao gồm len |
1.5
|
Keo chà ron | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình |
1.6
|
Đá ốp trang trí khác
(Mặt tiền, sân vườn…) |
Không bao gồm | CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá: 1.200.000/m² Khối lượng dưới hơn 20 m² |
CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá: 300.000/m² Khối lượng 20 m² |
|
II | Phần sơn nước | ||||
2.1
|
Sơn nước ngoài nhà | Sơn Jotun
Bột trét Việt Mỹ |
Sơn Jotun
Bột trét Expo |
Sơn Jotun
Bột trét Joton |
>Khoán gọn cho công trình
>Sơn ngoài trời: 2 lớp Matis, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ >Sơn trong nhà: 2 lớp Matis, 2 lớp sơn phủ, (Không lớp sơn lót) >Bao gồm phụ kiện: Rulo, giấy nhám… |
2.2
|
Sơn nước trong nhà | Sơn Jotun
Bột trét Việt Mỹ |
Sơn Jotun
Bột trét Joton |
Sơn Jotun
Bột trét Joton |
|
2.3
|
Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ | Sơn Expo | Sơn Expo | Sơn Expo | |
2.4
|
Sơn gai, sơn gấm trang trí | Không bao gồm | Khối lượng dưới 20 m² | Khối lượng 40 m² | |
III
|
Phần cửa đi – cửa sổ chỉ tính 1 mặt tiền chính |
||||
3.1
|
Cửa đi tối đa 2 phòng ngủ |
Cửa nhôm hệ 700
Sơn tĩnh điện, kính 5ly (hoặc cửa nhựa Đài Loan) Đơn giá <800.000/m² |
Cửa Gỗ Công Nghiệp HDF
Đơn giá <2.400.000/cánh |
Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8 cm, chỉ chìm hoặc cửa nhựa lõi thép
Đơn giá <5.500.000/cánh |
|
3.2
|
Cửa đi WC tối đa 3 wc |
Cửa nhôm hệ 700
Sơn tĩnh điện, kính 5ly (hoặc cửa nhựa Đài Loan) Đơn giá <800.000/m² |
Cửa nhôm hệ 1000
Sơn tĩnh điện, kính 5ly (hoặc cửa nhựa Đài Loan) Đơn giá <1.200.000/m² |
Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8 cm, chỉ chìm hoặc cửa nhựa lõi thép
Đơn giá <4.500.000/cánh |
|
3.3
|
Cửa ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Cửa Sắt dày 1.4 mm
Sơn dầu, chia ô mẫu giả gỗ, kính 5ly Đơn giá <1.200.000/m² |
Cửa Sắt dày 1.4 mm
Sơn tĩnh điện, mẫu giả gỗ. Kính 8ly cường lực mài cạnh Đơn giá <1.600.000/m² |
Cửa Nhựa lõi thép gia cường 1.2ly, thanh Profile hiệu side, kính cường lực (Bao gồm phụ kiện)
Đơn giá <2.000.000/m² |
|
3.4
|
Cửa sổ ngoài trời (Ban công sân thượng, sân sau…) | Cửa Sắt dày 1.4 mm
Sơn dầu, chia ô mẫu giả gỗ, kính 5ly Đơn giá <1.200.000/m² |
Cửa Sắt dày 1.4 mm
Sơn tĩnh điện, mẫu giả gỗ. Kính 8ly cường lực mài cạnh Đơn giá <1.600.000/m² |
Cửa Nhựa lõi thép gia cường 1.2ly, thanh Profile hiệu side, kính cường lực (Bao gồm phụ kiện)
Đơn giá <2.000.000/m² |
|
3.5
|
Cửa sổ trong nhà, ngoài trời (Cửa ô thông tầng, giếng trời…) | Không bao gồm | Cửa nhôm hệ 700
Sơn tĩnh điện, kính 5ly Đơn giá <800.000/m² |
Cửa nhôm hệ 1000
Sơn tĩnh điện, kính 5ly Đơn giá <1.100.000/m² |
|
3.6 | Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ
(Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) |
Sắt hộp 14x14x1.0mm sơn dầu
Đơn giá <200.000/m² |
Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu
Đơn giá <300.000/m² |
Sắt hộp 25x25x1.0mm sơn tĩnh điện
Đơn giá <300.000/m² |
|
3.7 | Khóa cửa chính, cửa phòng, cửa ban công, ST | Khóa tay nắm tròn
Đơn giá: 150.000/cái |
Khóa tay gạt
Đơn giá: 350.000/cái |
Khóa tay gạt cao cấp
Đơn giá: 150.000/cái |
|
3.8 | Khóa cửa WC | Khóa tay nắm tròn
Đơn giá: 150.000/cái |
Khóa tay gạt
Đơn giá: 350.000/cái |
Khóa tay gạt
Đơn giá: 450.000/cái |
|
IV | Phần cầu thang | ||||
4.1 | Lan can cầu thang | Lan can Sắt hộp 14x14x1.0mm | Lan can Sắt hộp 20x20x1.0mm | Lan can Kính cường lực 8ly
Trụ inox 304 |
|
4.2
|
Tay vịn cầu thang | Tay vịn gỗ xoan đào D15
Không trụ |
Tay vịn gỗ căm xe 30×60
1 trụ |
Tay vịn gỗ căm xe 30×60
không trụ |
|
V | Phần đá Granit | ||||
5.1 | Đá Granit mặt cầu thang, len cầu thang, mặt bếp | Đá Bình Định
Đơn giá: 400.000VND/m² |
Đá Đen Huế
Đơn giá: 800.000VND/m² |
Trắng suôi slau
Đơn giá: 500.000VND/m² |
|
5.2 | Đá Granit ngạch cửa | Đá Bình Định
Đơn giá: 400.000VND/m² |
Đá Đen Huế
Đơn giá: 800.000VND/m² |
Trắng suôi slau
Đơn giá: 500.000VND/m² |
|
5.3 | Đá Granit tam cấp (nếu có) | Đá Bình Định
Đơn giá: 400.000VND/m² |
Đá Đen Huế
Đơn giá: 1.200.000VND/m² |
Trắng suôi slau
Đơn giá: 500.000VND/m² |
|
5.4 | Đá Granit mặt tiền tầng trệt | Không bao gồm | Đá Đen Huế
Đơn giá: 1.200.000VND/m² |
Đá Marble, kim sa
Đơn giá: 500.000VND/m² |
|
V | Thiết bị điện | ||||
6.1 | Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện Tầng ( loại 4 đường) | Sino | Sino | Sino | |
6.2 | MCB, công tắc, ổ cắm | Sino
1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm |
Panasonic
1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm |
Panasonic/Legrand
1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm |
|
6.3 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Sino-Mỗi phòng 1 cái | Panasonic
-Mỗi phòng 1 cái |
Panasonic/Legrand
Mỗi phòng 1 cái |
|
6.4 | Đèn thắp sáng trong phòng ngoài sân | Đèn máng đơn 1.2m Philip 1 bóng, mỗi phòng 1 cái ( hoặc tương đương 4 bóng đèn lon) | Đèn máng đơn 1.2m Philip 1 bóng, mỗi phòng 2 cái ( hoặc tương đương 6 bóng đèn lon) | Đèn máng đơn 1.2m Philip 2 bóng, mỗi phòng 2 cái ( hoặc tương đương 8 bóng đèn lon) | |
6.5 | Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái
Đơn giá: 150.000VND/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái
Đơn giá: 300.000VND/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái
Đơn giá: 50.000VND/cái |
|
6.6 | Đèn trang trí tường cầu thang | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
Đơn giá: 150.000VND/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
Đơn giá: 300.000VND/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
Đơn giá: 50.000VND/cái |
|
6.7 | Đèn gương | Không bao gồm | CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái
Đơn giá: 200.000VND/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái
Đơn giá: 300.000VND/cái |
|
6.8 | Đèn trang trí mặt tiền | Không bao gồm | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
Đơn giá: 300.000VND/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
Đơn giá: 50.000VND/cái |
|
6.9 | Đèn lon/Led trang trí Trần Thạch Cao | Không bao gồm | Thêm 4 bóng/phòng | Thêm 6 bóng/phòng | |
6.10 | Đèn hắt trang trí Trần Thạch Cao | Không bao gồm | 6 bóng/phòng | 4 bóng/phòng | |
VII | Thiết bị vệ sinh – Thiết bị nước | ||||
7.1 | Bàn cầu
(CĐT tự chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá: 2.500.000/cái | Đơn giá: 3.500.000/cái | Đơn giá: 600.000/cái | 1WC/cái |
7.2 | Lavabo + bộ xả
(CĐT tự chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá: 850.000/cái | Đơn giá: 1.500.000/cái | Đơn giá: 500.000/cái | 1WC/cái |
7.3 | Vòi xả lavabo (nóng lạnh)
(CĐT tự chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá: 450.000/cái | Đơn giá: 650.000/cái | Đơn giá: 1.00.000/cái | 1WC/cái |
7.4 | Vòi xả sen WC (nóng lạnh)
(CĐT tự chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá:1.000.000/cái | Đơn giá: 1.200.000/cái | Đơn giá: 500.000/cái | 1WC/cái |
7.5 | Vòi xịt WC
(CĐT tự chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá:150.000/cái | Đơn giá: 200.000/cái | Đơn giá: 250.000/cái | 1WC/cái |
7.6 | Vòi sân thượng, ban công, sân
(CĐT tự chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá:100.000/cái | Đơn giá: 120.000/cái | Đơn giá: 250.000/cái | 1 khu vực/cái |
7.7 | Các phụ kiện trong nhà vệ sinh
(Gương soi, móc treo đò, kệ xà bông…) |
Trọn bộ 500.000/cái | Trọn bộ 700.000/cái | Không bao gồm | |
7.8 | Phễu thu sàn | Inox chống hôi | Inox chống hôi | Inox chống hôi cao cấp | |
7.9 | Cầu chắt rác | Inox | Inox | Inox cao cấp | |
7.10 | Chậu rửa chén
(CĐT chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá: 1.300.000/cái | Đơn giá: 1.500.000/cái | Đơn giá: 200.000/cái | |
7.11 | Vòi rửa chén
(CĐT chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá: 300.000/cái | Đơn giá: 500.000/cái | Đơn giá: 100.000/cái | |
7.12 | Bồn nước Inox | Đại Thành 500 | Đại Thành 1000 | Không bao gồm | |
7.13 | Máy bơm nước | Panasonic – 1.5 HD | Panasonic – 2.0 HD | Không bao gồm | |
7.14 | Hệ thống ống NLMT | Không bao gồm | Không bao gồm | Không bao gồm
|
Không bao gồm khu vực bếp |
7.15 | Máy nước nóng NLMT | Không bao gồm | Không bao gồm | Không bao gồm | |
7.16 | Hệ thống ống máy lạnh | Không bao gồm | Không bao gồm | Không bao gồm | |
VIII | Hạng mục khác | ||||
8.1 | Thạch cao trang trí (Khung, tấm Vĩnh Tường) | Khối lượng 100m²
Chửng loại TK3100 |
Khối lượng theo thiết kế
Chửng loại TK3100 |
Khối lượng theo thiết kế
60*60 thường |
|
8.2 | Giấy gián tường Hàn Quốc | Chưa bao gồm | Khối lượng 30m²
|
Không bao gồm
|
|
8.3 | Khung sắt mái lấy sang cầu thang, lỗ thông tầng | Sắt hộp 20x20x1.0mm
Tấm lợp Polycabonat NISSAN (2.1×5.8) |
Sắt hộp 20x20x1.0mm
Tấm lợp Kính cường lực 8ly |
Không bao gồm | |
8.4 | Lan can ban công | Lan can sắt hộp 14x14x1.0mm | Lan can sắt hộp 20x20x1.0mm | Không bao gồm | |
8.5 | Tay vịn cho lan can ban công | Tay vịn sắt hộp 50×50 | Tay vịn sắt hộp 30×60 | Tay vịn Inox | |
8.6 | Ngói hoặc Tole – Nếu có | Ngói Đồng Tâm – Tole lạnh | Ngói Đồng Tâm – Tole lạnh | Tole | |
8.7 | Cửa cổng | Không bao gồm |
Không bao gồm |
Không bao gồm | |
IX | Các hạng mục thông dụng không nằm trong bảng báo giá Hoàn thiện trọn gói – Chủ đầu tư sẽ thực hiện bao gồm cả Nhân Công – Vật tư | ||||
Máy nước nóng trực tiếp | Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước | ||||
Cửa cuốn, cửa kéo | Đèn trùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh | ||||
Tủ kệ bếp, tủ âm tường | Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói…) | ||||
Các thiết bị nội thất (giường, tủ, kệ, quầy bar..) | Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm (Sơn giả đá, sơn gỗ) | ||||
Sân vườn, tiểu cảnh | Các hạng mục khác ngoài Bảng Phân Tích vật tư hoàn thiện | ||||
Các phụ kiện WC khác theo thiết kế (Bồn tắm nằm, bồn tắm kính, kệ lavabo…) |